私共
わたしども「TƯ CỘNG」
Chúng tôi, chúng ta
私共
の
名古屋校
の
主任英語教官
の
職
にご
応募
いただきまして
誠
に
有難
うございました
Cám ơn anh rất nhiều vì đã ứng tuyển vào vị trí trưởng khoa anh ngữ của Trường đại học Nagoya chúng tôi
私共
では
他店
に
負
けない
低価格
、そして
充実
した
カスタマーサービス
を
提供
しております。《
レ
》
Chúng tôi yêu cầu chào giá thật cạnh tranh và cung cấp dịch vụ khách hàng thật tốt .
私共
が
思
っていた
価格
より、
少々高
めなよう
Mức giá đó đã cao hơn một chút so với mức chúng tôi đã nghĩ .

私共 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 私共
ドイツれんぽうきょうわこく ドイツ連邦共和国
Cộng hòa liên bang Đức; Tây Đức (cũ).
私 わたし わたくし あっし わっち わっし わい わて わたい あたし あたくし あたい あて し
tôi
私地私民 しちしみん
sở hữu tư nhân về đất đai
私怨私欲 しえんしよく
thù hận cá nhân
私利私欲 しりしよく
mong muốn hành động chỉ vì lợi ích của bản thân, ích kỉ
共共 ともども
cùng nhau; trong công ty
共共に ともどもに
cùng nhau; trong công ty
私寺 しじ
ngôi đền tư nhân