私募
しぼ「TƯ MỘ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Private offering (of securities), private placement

Bảng chia động từ của 私募
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 私募する/しぼする |
Quá khứ (た) | 私募した |
Phủ định (未然) | 私募しない |
Lịch sự (丁寧) | 私募します |
te (て) | 私募して |
Khả năng (可能) | 私募できる |
Thụ động (受身) | 私募される |
Sai khiến (使役) | 私募させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 私募すられる |
Điều kiện (条件) | 私募すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 私募しろ |
Ý chí (意向) | 私募しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 私募するな |
私募 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 私募
私募債 しぼさい
trái phiếu doanh nghiệp
私募ファンド しぼファンド
quỹ tư nhân
私募投資信託 しぼとーししんたく
ủy thác đầu tư tư nhân
私 わたし わたくし あっし わっち わっし わい わて わたい あたし あたくし あたい あて し
tôi
私地私民 しちしみん
sở hữu tư nhân về đất đai
私怨私欲 しえんしよく
thù hận cá nhân
私利私欲 しりしよく
mong muốn hành động chỉ vì lợi ích của bản thân, ích kỉ
徴募 ちょうぼ
Sự đăng lính; sự tuyển mộ.