私文書
しぶんしょ わたしぶんしょ「TƯ VĂN THƯ」
☆ Danh từ
Tài liệu riêng tư

Từ trái nghĩa của 私文書
私文書 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 私文書
私書 ししょ
thư tay; thư cá nhân, thư riêng; thư mật
私書函 ししょかん
cách gọi cũ của hòm thư bưu điện
私書箱 ししょばこ
hộp thư bưu điện (hộp thư cá nhân ở bưu điện)
文書 ぶんしょ もんじょ
văn kiện; giấy tờ
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi