私書函
ししょかん「TƯ THƯ HÀM」
☆ Danh từ
Cách gọi cũ của hòm thư bưu điện
ラスパイユ通りの私書函寄託所で、きのうの朝ぼくが金を受けとったことが、これで、もうご存じというわけですね。
Như vậy là, anh đã biết việc sáng nay tôi đi lấy tiền ở hòm thư bưu điện trên đường Raspail rồi đúng không?

私書函 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 私書函
書函 しょかん
hộp thư
私書 ししょ
thư tay; thư cá nhân, thư riêng; thư mật
私文書 しぶんしょ わたしぶんしょ
tài liệu riêng tư
私書箱 ししょばこ
hộp thư bưu điện (hộp thư cá nhân ở bưu điện)
私設秘書 しせつひしょ
thư ký riêng tư
私製葉書 しせいはがき しせいハガキ
bưu thiếp tự làm
私書箱番号 ししょばこばんごう
địa chỉ hòm thư bưu điện
郵便私書箱 ゆうびんししょばこ
văn phòng bưu điện(vị trí) đánh bốc