私物デバイスの業務利用
しぶつデバイスのぎょーむりよー
Mang thiết bị cá nhân đi làm
Mang theo thiết bị của riêng bạn
私物デバイスの業務利用 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 私物デバイスの業務利用
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
業務用 ぎょうむよう
sử dụng kinh doanh, mục đích kinh doanh
私利 しり
tư lợi.
適用業務 てきようぎょうむ
ứng dụng
業務用ヒーター ぎょうむようヒーター
máy sưởi công nghiệp (chỉ các thiết bị nhỏ hơn và có thể di động)
業務用ストーブ ぎょうむようストーブ
máy sưởi công nghiệp (chỉ các thiết bị chỉ các thiết bị lớn, cố định, thường để sưởi ấm phòng)
業務用タイヤ ぎょうむようタイヤ
lốp dành cho công nghiệp
業務用スリッパ ぎょうむようスリッパ
dép lê dùng trong môi trường công việc (dép dùng trong các văn phòng, phòng khám bịt kín đầu dép)