Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
私財 しざい
thuộc tính riêng tư
私的 してき
cá nhân, riêng tư
私有財産 しゆうざいさん
財政的 ざいせいてき
Mang tính kinh tế, kinh tế, tài chính
知的財産 ちてきざいさん
tài sản trí tuệ
私的価値 してきかち
giá trị riêng
私的年金 してきねんきん
lương hưu tư nhân
私的整理 してきせいり
voluntary liquidation, winding-up