私的
してき「TƯ ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Cá nhân, riêng tư
私的年金
に
加入
する
Tham gia chế độ lương hưu cá nhân

Từ đồng nghĩa của 私的
adjective
Từ trái nghĩa của 私的
私的 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 私的
私的財 してきざい
tài sản cá nhân
私的価値 してきかち
giá trị riêng
私的年金 してきねんきん
lương hưu tư nhân
私的整理 してきせいり
voluntary liquidation, winding-up
私的懇談会 してきこんだんかい
nhóm tư vấn riêng
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
私 わたし わたくし あっし わっち わっし わい わて わたい あたし あたくし あたい あて し
tôi