Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
私立 しりつ わたくしりつ
tư nhân lập ra; tư lập.
私立校 しりつこう
trường tư thục
私立中 しりつちゅう
私立高校 しりつこうこう
trường cấp 3 tư thục
私立大学 しりつだいがく
trường đại học dân lập, trường đại học tư
私立学校 しりつがっこう
trường tư; trường dân lập.
私立探偵 しりつたんてい
thám tử tư
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy