Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
立てかける 立てかける
dựa vào
立ち続け たちつづけ
đứng vững
立ち続ける たちつづける
tiếp tục đứng
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
立ち たち
đứng
ご立派 ごりっぱ
lộng lẫy, nổi bật, đẹp đẽ
立ち撃ち たちうち
đâm chồi từ một vị trí đứng
ごちゃごちゃ ごっちゃ
xáo trộn lung tung; lung tung; om sòm; loạn lên; linh tinh