Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
立てかける 立てかける
dựa vào
立ち続け たちつづけ
đứng vững
立ち続ける たちつづける
tiếp tục đứng
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
立ち たち
đứng
ごちゃごちゃ ごっちゃ
xáo trộn lung tung; lung tung; om sòm; loạn lên; linh tinh
ご立派 ごりっぱ
lộng lẫy, nổi bật, đẹp đẽ
御立ち おたち ごたち
Sự đứng dậy, đứng lên ( kính ngữ)
「LẬP」
Đăng nhập để xem giải thích