Các từ liên quan tới 私立恵比寿中学 (アルバム)
恵比寿 えびす ゑびす えべす ひるこ
Thần tài; Vị thần ban phúc lành
恵比寿顔 えびすがお
mỉm cười mặt
私立中学校 しりつちゅうがっこう
trường cấp 2 tư thục
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
私立中 しりつちゅう
trường tư thục
私立大学 しりつだいがく
trường đại học dân lập, trường đại học tư
私立学校 しりつがっこう
trường tư; trường dân lập.
私立 しりつ わたくしりつ
tư nhân lập ra; tư lập.