私設
しせつ「TƯ THIẾT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Tư lập; tư nhân xây dựng.

Từ trái nghĩa của 私設
Bảng chia động từ của 私設
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 私設する/しせつする |
Quá khứ (た) | 私設した |
Phủ định (未然) | 私設しない |
Lịch sự (丁寧) | 私設します |
te (て) | 私設して |
Khả năng (可能) | 私設できる |
Thụ động (受身) | 私設される |
Sai khiến (使役) | 私設させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 私設すられる |
Điều kiện (条件) | 私設すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 私設しろ |
Ý chí (意向) | 私設しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 私設するな |