Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
公設秘書 こうせつひしょ
thư ký trả chính phủ
私設 しせつ
tư lập; tư nhân xây dựng.
秘書 ひしょ
bí thư
ナイショ 秘密
Bí mật
私書 ししょ
thư tay; thư cá nhân, thư riêng; thư mật
秘伝書 ひでんしょ
cuốn sách bí mật
秘書官 ひしょかん
thư ký bộ trưởng.
秘書室 ひしょしつ
Văn phòng thư ký.