私設秘書
しせつひしょ「TƯ THIẾT BÍ THƯ」
☆ Danh từ
Thư ký riêng tư

私設秘書 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 私設秘書
公設秘書 こうせつひしょ
thư ký trả chính phủ
私設 しせつ
tư lập; tư nhân xây dựng.
秘書 ひしょ
bí thư
ナイショ 秘密
Bí mật
私書 ししょ
thư tay; thư cá nhân, thư riêng; thư mật
総秘書 そうひしょ
general secretary (esp. of Communist parties of Vietnam and the Democratic Republic of North Korea), secretary-general
秘伝書 ひでんしょ
cuốn sách bí mật
秘書官 ひしょかん
thư ký bộ trưởng.