私闘
しとう「TƯ ĐẤU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Cá nhân đấu tranh

Bảng chia động từ của 私闘
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 私闘する/しとうする |
Quá khứ (た) | 私闘した |
Phủ định (未然) | 私闘しない |
Lịch sự (丁寧) | 私闘します |
te (て) | 私闘して |
Khả năng (可能) | 私闘できる |
Thụ động (受身) | 私闘される |
Sai khiến (使役) | 私闘させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 私闘すられる |
Điều kiện (条件) | 私闘すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 私闘しろ |
Ý chí (意向) | 私闘しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 私闘するな |
私闘 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 私闘
私 わたし わたくし あっし わっち わっし わい わて わたい あたし あたくし あたい あて し
tôi
私地私民 しちしみん
sở hữu tư nhân về đất đai
私怨私欲 しえんしよく
thù hận cá nhân
私利私欲 しりしよく
mong muốn hành động chỉ vì lợi ích của bản thân, ích kỉ
悪闘 あくとう
trận đấu khó khăn
闘気 とうき
tinh thần đấu tranh.
挌闘 かくとう
đánh sự nhau tay đôi; cuộc vật lộn; cuộc ẩu đả
闘魚 とうぎょ
cá Betta (một chi cá nước ngọt nhỏ, thường có màu sắc thuộc lớp Cá vây tia)