Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 秋ヶ瀬橋
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
ヶ ケ
counter for the ichi-ni-san counting system (usu. directly preceding the item being counted), noun read using its on-yomi
瀬 せ
chỗ nông; chỗ cạn
ヶ月 かげつ
- những tháng
秋 あき
mùa thu
瀬病 せびょう
bệnh hủi
潮瀬 しおせ
hiện thời biển
大瀬 おおせ オオセ
cá mập thảm Nhật Bản (Orectolobus japonicus)