Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
夜更けて よふけて
khi đêm đã khuya
更け ふけ
growing late, latening
夜更け よふけ
đêm khuya.
更ける ふける
trở nên khuya (đêm); khuya khoắt; về khuya (đêm)
更更 さらさら
sự xào xạc, sự sột soạt
しむけちのへんこう(ようせん) 仕向け地の変更(用船)
đổi nơi đến (thuê tàu).
更 こう
one-fifth of the night (approx. 2 hours)
更更ない さらさらない
không phải trong bé nhất