夜更けて
よふけて「DẠ CANH」
☆ Cụm từ
Khi đêm đã khuya
夜更
けてから、
彼
はようやく
仕事
を
終
えた。
Khi đêm đã khuya, anh ấy mới hoàn thành công việc.

夜更けて được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 夜更けて
夜更け よふけ
đêm khuya.
夜が更ける よるがふける
Trở nên đêm ( tối )
夜更し よふかし
thức đêm muộn; giữ những giờ muộn; ngồi dậy muộn ban đêm; nighthawk
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
夜更かし よふかし
sự thức khuya
秋更けて あきふけて
Thu muộn.
更け ふけ
growing late, latening
更ける ふける
trở nên khuya (đêm); khuya khoắt; về khuya (đêm)