Các từ liên quan tới 秋田八幡平クマ牧場
八幡 はちまん やはた
chúa trời (của) chiến tranh; hachiman
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
クマ科 クマか
Ursidae, family comprising the bears
牧場田雲雀 まきばたひばり マキバタヒバリ
meadow pipit (Anthus pratensis), titlark
牧場 ぼくじょう まきば
đồng cỏ.
八幡宮 はちまんぐう
miếu thờ Thần chiến tranh
八幡神 はちまんじん やわたのかみ
Hachiman (god of war)
弓矢八幡 ゆみやはちまん
chúa trời (của) chiến tranh