クマ科
クマか「KHOA」
☆ Danh từ
Họ Gấu
クマ科
には、
ホッキョクグマ
や
ヒグマ
など、
多
くの
種類
の
クマ
が
含
まれています。
Họ Gấu bao gồm nhiều loài gấu, chẳng hạn như gấu Bắc Cực và gấu nâu.

クマ科 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới クマ科
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
科 か
khoa; khóa
メタノコッカス科(メタノコックス科) メタノコッカスか(メタノコックスか)
methanococcaceae (một họ vi khuẩn)
テルモコックス科(サーモコッカス科) テルモコックスか(サーモコッカスか)
thermococcaceae (một họ vi khuẩn)
テルモフィルム科(サーモフィルム科) テルモフィルムか(サーモフィルムか)
thermofilaceae (một họ vi khuẩn)
産科外科 さんかげか
phẫu thuật sản khoa