Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 秋田地方気象台
やる気のある方 やる気のある方
Người có tinh thần trách nhiệm
気象台 きしょうだい
đài khí tượng
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
管区気象台 かんくきしょうだい
đài thiên văn khí tượng khu vực
海洋気象台 かいようきしょうだい
đài thiên văn thời tiết biển; đài quan sát khí tượng biển
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
秋気 しゅうき
tiết thu; không khí mùa thu.
地象 ちしょう
terrestrial phenomena (phenomenon)