Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
秋田貝
あきたがい アキタガイ
sò điệp
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
貝殼 貝殼
Vỏ sò
ナガニシ貝 ナガニシ貝
ốc nhảy
サルボウ貝 サルボウ貝
sò lông
かいボタン 貝ボタン
nút to.
秋田犬 あきたけん あきたいぬ
Một giống chó vùng Akita.
秋田県 あきたけん
Akita, một tỉnh nằm ở vùng Đông Bắc Nhật Bản
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
「THU ĐIỀN BỐI」
Đăng nhập để xem giải thích