Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
色恋 いろこい
tình yêu thể xác; quan hệ yêu đương
秋色 しゅうしょく
phong cảnh mùa thu, cảnh thu, sắc thu
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
ココアいろ ココア色
màu ca cao
こーひーいろ コーヒー色
màu cà phê sữa.
くりーむいろ クリーム色
màu kem.
オレンジいろ オレンジ色
màu vàng da cam; màu da cam; màu cam
チョコレートいろ チョコレート色
màu sô cô la.