Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 秋野千尋
千尋 ちひろ
rất sâu; không đáy
千秋 せんしゅう
nghìn năm; nhiều năm; thiên thu
千秋楽 せんしゅうらく
ngày chung cuộc của một giải đấu sumo
千尋の谷 せんじんのたに ちひろのたに
thung lũng thăm thẳm
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
一日千秋 いちじつせんしゅう いちにちせんしゅう
một ngày dài như thiên thu (chỉ tâm trạng rất nôn nóng mong chờ)
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ