秋霖
しゅうりん「THU」
☆ Danh từ
Mùa thu mưa

秋霖 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 秋霖
秋霖前線 しゅうりんぜんせん
mặt trận mưa thu, áp suất gây mưa lớn ở Nhật Bản vào tháng 9 đến tháng 10
霖雨 りんう
mưa dai dẳng nhiều ngày
春霖 しゅんりん
spring rain
陰霖 いんりん
trận mưa kéo dài
梅霖 ばいりん
mùa mưa
秋 あき
mùa thu
秋楡 あきにれ アキニレ
Ulmus parvifolia (một loài thực vật có hoa trong họ Ulmaceaez)
秋鯖 あきさば
cá thu đánh bắt vào mùa thu