Các từ liên quan tới 科学技術庁長官官房
科学技術庁長官 かがくぎじゅつちょうちょうかん
Tổng giám đốc (của) Sở khoa học và công nghệ
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
官房長官 かんぼうちょうかん
thư ký phòng (buồng, hộp) chính
官房長 かんぼうちょう
trưởng văn phòng nội các; chánh văn phòng
菅官房長官 かんかんぼうちょうかん
Bộ trưởng phòng thanh tra
科学技術庁 かがくぎじゅつちょう
Sở khoa học và công nghệ
官房学 かんぼうがく
cameralism
内閣官房長官 ないかくかんぼうちょうかん
Chánh văn phòng nội các