官房学
かんぼうがく「QUAN PHÒNG HỌC」
☆ Danh từ
Cameralism

官房学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 官房学
官房 かんぼう
chức thư ký chính phủ; bàn giấy
官房長官 かんぼうちょうかん
thư ký phòng (buồng, hộp) chính
官房長 かんぼうちょう
trưởng văn phòng nội các; chánh văn phòng
菅官房長官 かんかんぼうちょうかん
Bộ trưởng phòng thanh tra
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
官学 かんがく
trường học chính phủ; học vấn được công nhận
内閣官房長官 ないかくかんぼうちょうかん
Chánh văn phòng nội các