Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
マス目 マス目
chỗ trống
別科 べっか べつか
hướng đặc biệt; hướng khác
科目 かもく
khoa mục
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
項目別 こうもくべつ
theo từng mục
別れ目 わかれめ
việc quay chỉ; sự nối; chia ra (của) cách