別科
べっか べつか「BIỆT KHOA」
☆ Danh từ
Hướng đặc biệt; hướng khác

Từ trái nghĩa của 別科
別科 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 別科
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
科目別 かもくべつ
từng môn học
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
別別 べつべつ
riêng biệt, tách riêng ra
別別に べつべつに
tách riêng