Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ナイショ 秘密
Bí mật
秘める ひめる
giấu kĩ; giấu giếm; che đậy; che giấu; giữ kín
秘中の秘 ひちゅうのひ
bí mật tuyệt đối.
秘密を漏洩する ひみつをろうえいする
rò rỉ bí mật.
秘蔵を治療する ひぞうをちりょうする
bổ tỳ.
秘密を暴露する ひみつをばくろする
phơi bày bí mật
秘露 ペルー
nước Peru
マル秘 マルひ まるひ
bí mật, được phân loại