Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
秘密を暴露する
ひみつをばくろする
phơi bày bí mật
ナイショ 秘密
Bí mật
暴露する ばくろ
bị vạch trần; bị phơi bày
秘露 ペルー
nước Peru
秘密を漏洩する ひみつをろうえいする
rò rỉ bí mật.
暴露 ばくろ
sự dầm mưa dãi nắng
秘密 ひみつ
bí mật
秘密を侵す罪 ひみつをおかすつみ
tội xâm phạm bí mật
秘密を漏らす ひみつをもらす
Tiết lộ bí mật.
Đăng nhập để xem giải thích