Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
秘密を侵す罪
ひみつをおかすつみ
tội xâm phạm bí mật
ナイショ 秘密
Bí mật
秘密漏洩罪 ひみつろうえいざい ひみつろうせつざい
Tội tiết lộ bí mật.
秘密漏示罪 ひみつろうじざい
tội làm rò rỉ thông tin bí mật
秘密 ひみつ
bí mật
秘密を漏らす ひみつをもらす
Tiết lộ bí mật.
秘密を明かす ひみつをあかす
để để lộ ra một bí mật
秘密を漏洩する ひみつをろうえいする
rò rỉ bí mật.
秘密を暴露する ひみつをばくろする
phơi bày bí mật
Đăng nhập để xem giải thích