秘所
ひしょ「BÍ SỞ」
☆ Danh từ
Nơi bí mật

秘所 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 秘所
ナイショ 秘密
Bí mật
ぐろーばるえねるぎーけんきゅうしょ グローバルエネルギー研究所
Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Toàn cầu.
秘中の秘 ひちゅうのひ
bí mật tuyệt đối.
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
さきわたし(とりひきじょ) 先渡し(取引所)
giao theo kỳ hạn (sở giao dịch).
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.
にゅーよーくしょうひんとりひきじょ ニューヨーク商品取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa New York.
秘露 ペルー
nước Peru