Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 秘曲 笑傲江湖
江湖 こうこ ごうこ
sông và hồ; dân gian; thế gian; giang hồ.
秘曲 ひきょく
khúc nhạc bí truyền (chỉ bí mật truyền lại cho một số người nào đó)
ナイショ 秘密
Bí mật
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
(thì) tự hào
傲慢 ごうまん
lòng tự hào; tính kiêu kỳ; sự kiêu ngạo; láo xược
傲岸 ごうがん
Tính kiêu kỳ
傲然 ごうぜん
sự kiêu ngạo; kiêu ngạo; kiêu căng; ngạo ngễ