Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 秦剛平
秦 しん
vương triều Tần của Trung Quốc
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
秦皮 とねりこ
tro (cái cây)
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
剛 ごう
mạnh mẽ, cứng cỏi, nam tính
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
剛果 ごうか つよしはて
sự dũng cảm và tính quyết định