Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 秦瀋旅客専用線
よみとりせんようcd 読取専用CD
CD-ROM; đĩa nén chỉ đọc.
専用線 せんようせん
hàng loại trừ
旅客 りょかく りょきゃく
hành khách
専用回線 せんようかいせん
thuê hàng; mạch riêng tư; hàng riêng tư
旅客室 りょ かく しつ
Phòng nghỉ cho hành khách ( trên フェリー)
旅行客 りょこうきゃく
khách du lịch, khách tham quan
旅客船 りょかくせん りょきゃくせん
tàu chở khách
旅客機 りょかくき りょかっき
máy bay chở khách