Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
秩序 ちつじょ
trật tự
秩序度 ちつじょど
thông số trật tự
無秩序 むちつじょ
sự vô trật tự
法秩序 ほうちつじょ
thứ tự hợp pháp
警察 けいさつ
cánh sát
警備警察 けいびけいさつ
cảnh sát an ninh
世界秩序 せかいちつじょ
trật tự thế giới
無秩序の むちつじょの
bát nháo.