Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 秩父夜祭
秩父蝙蝠 ちちぶこうもり チチブコウモリ
barbastella leucomelas (một loài động vật có vú trong họ Dơi muỗi, bộ Dơi)
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
夜祭り よまつり よるまつり
lễ hội diễn ra vào ban đêm
前夜祭 ぜんやさい
đêm Nô-en; lễ đêm hôm trước ngày chính hội
後夜祭 こうやさい
an event held on the night after the last day of some festival (school festival) often bonfire & dancing
秩父三十三所 ちちぶさんじゅうさんしょ
34 (ban đầu là 33) địa điểm linh thiêng trong và xung quanh Chichibu, tỉnh Saitama
秩禄 ちつろく
bổng lộc theo phẩm trật
秩序 ちつじょ
trật tự