Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
美称 びしょう
lối nói trại, lời nói trại, uyển ngữ
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
称 しょう
tên; nhãn hiệu.
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
褒称 ほうしょう
ngưỡng mộ
称す しょうす
tự gọi mình
公称 こうしょう
tên công cộng; công bố công khai
他称 たしょう
người (thứ) ba