Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 移動変電所
でんどうはブラシ 電動歯ブラシ
bàn chải điện.
変電所 へんでんしょ
đài lẻ máy biến thế
移動電話 いどうでんわ
di động điện thoại; điện thoại không dây
変移 へんい
sự biến đổi
所有権の移動 しょゆうけんのいどう
di chuyển quyền sở hữu.
移動 いどう
sự di chuyển; sự di động
電子資金移動 でんししきんいどう
chuyển ngân điện tử
電荷移動錯体 でんかいどうさくたい
phức chất chuyển điện tích, phức chất cho-nhận điện tử