移行
いこう「DI HÀNH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Di chuyển; chuyển đổi; quá độ

Từ đồng nghĩa của 移行
noun
Bảng chia động từ của 移行
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 移行する/いこうする |
Quá khứ (た) | 移行した |
Phủ định (未然) | 移行しない |
Lịch sự (丁寧) | 移行します |
te (て) | 移行して |
Khả năng (可能) | 移行できる |
Thụ động (受身) | 移行される |
Sai khiến (使役) | 移行させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 移行すられる |
Điều kiện (条件) | 移行すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 移行しろ |
Ý chí (意向) | 移行しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 移行するな |
移行 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 移行
アプリケーション移行 アプリケーションいこー
di chuyển ứng dụng
移行性 いこうせい
chuyển tiếp, quá độ
移行期 いこうき
giai đoạn chuyển đổi (ví dụ: từ hệ thống cũ sang hệ thống mới)
一斉移行 いっせーいこー
chuyển đổi đồng thời
移行作業 いこうさぎょう
công việc chuyển đổi - thuật ngữ dùng trong IT
本番移行 ほんばんいこー
chuyển đổi sản xuất
核移行シグナル かくいこーシグナル
tín hiệu bản địa hóa hạt nhân
移行期間 いこうきかん
thời kỳ (của) sự chuyển tiếp (e.g. từ cũ (già) đến hệ thống mới)