アプリケーション移行
アプリケーションいこー
Di chuyển ứng dụng
Chuyển đổi
アプリケーション移行 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới アプリケーション移行
移行 いこう
di chuyển; chuyển đổi; quá độ
アプリケーション アプリケイション
sự đăng ký
アプリケーション部 アプリケーションぶ
phần ứng dụng
Webアプリケーション Webアプリケーション
ứng dụng web
Javaアプリケーション Javaアプリケーション
ứng dụng java
移行性 いこうせい
chuyển tiếp, quá độ
移行期 いこうき
giai đoạn chuyển đổi (ví dụ: từ hệ thống cũ sang hệ thống mới)
アプリケーション層 アプリケーションそう
lớp ứng dụng