Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
稀覯 きこう
hiếm, hiếm có, ít có
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
稀 まれ
hiếm có; ít có
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
稀人 まれびと マレビト
người hiếm có
稀代 きたい
khác thường; hiếm có