程なく
ほどなく「TRÌNH」
☆ Trạng từ
Chẳng bao lâu nữa
誰
もが
自分
の
家
の
前
の
道
を
掃除
すれば、
街
は
程
なくきれいになるはず。
Nếu mỗi người quét dọn con đường ở trước nhà mình thì chẳng bao lâu nữa chắc chắn thành phố sẽ trở nên sạch đẹp
程
なく
首相
になる
Chẳng bao lâu nữa sẽ trở thành thủ tướng
彼
の
両親
は
彼
が
生
まれると
程
なくしてこの
家
に
移
った。
Bố mẹ anh ta chuyển đến căn nhà này không bao lâu sau khi anh ta ra đời .

Từ đồng nghĩa của 程なく
adverb