Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 程文季
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
文化程度 ぶんかていど
trình độ văn hoá.
季 き
mùa; thời tiết; từ chỉ mùa trong thơ
程程 ほどほど
ở một mức độ vừa phải; không nhiều lắm; trầm lặng