稍重
ややおも「SẢO TRỌNG」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Hơi nặng

稍重 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 稍重
稍 やや
một chút; một ít; hơi hơi; có phần; hơi
稍あって ややあって
một lát sau, một lát
重重 じゅうじゅう
nhiều lần nhắc đi nhắc lại, lặp đi lặp lại
重重に じゅうじゅうに
vô cùng
重 じゅう え
lần; tầng
重重にも じゅうじゅうにも
lặp đi lặp lại nhiều lần
重重しい おもおもしい
thường xuyên; chân thành; vô cùng; nghiêm túc; phần mộ; đáng kính
八重八重 やえやえ
multilayered