Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
税務官
ぜいむかん
một viên chức thuế
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
税務 ぜいむ
thuế vụ.
収税官 しゅうぜいかん
nhân viên thu thuế
税務課 ぜいむか
thuế khoá.
税務署 ぜいむしょ
phòng thuế
務長官 むちょうかん
bộ ngoại trưởng
林務官 りんむかん
cán bộ kiểm lâm
商務官 しょうむかん
thương vụ.
「THUẾ VỤ QUAN」
Đăng nhập để xem giải thích