Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
祈祷 きとう
lễ cầu nguyện; cầu nguyện
税吏 ぜいり
viên chức ngành thuế; nhân viên thu thuế
祈祷会 きとうかい きとうえ
buổi cầu nguyện
祈祷師 きとうし
Thầy tu, nhà sư, giám mục
祈祷書 きとうしょ
sách kinh; quyển kinh; sách cầu nguyện.
祈祷者 きとうしゃ
người cầu nguyện
収税吏 しゅうぜいり おさむぜいり
đánh thuế người thu thập
徴税吏 ちょうぜいり
nhân viên thu thuế