Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
税吏 ぜいり
viên chức ngành thuế; nhân viên thu thuế
徴税 ちょうぜい
thu thuế.
収税吏 しゅうぜいり おさむぜいり
đánh thuế người thu thập
税関吏 ぜいかんり
sĩ quan những phong tục
徴税人 ちょうぜいにん
Người thu thuế
追徴税 ついちょうぜい
phạt thuế
追徴課税 ついちょうかぜい
thuế bổ sung
吏 り
viên chức, công chức