Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
税関査定価格
ぜいかんさていかかく
giá trị tính thuế hải quan.
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
税関申告査定価格 ぜいかんしんこくさていかかく
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
査定価格 さていかかく
đánh giá giá trị (giá)
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
公定評価〔税関) こうていひょうか〔ぜいかん)
税込価格 ぜいこみかかく
giá đã bao gồm thuế
保税価格 ほぜいかかく
giá chưa thuế.
Đăng nhập để xem giải thích