Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
部分加群 ぶぶんかぐん
môđun con
稠密 ちゅうみつ ちょうみつ
sự trù mật; sự đông đúc; sự đậm đặc
部分群 ぶぶんぐん
subgroup, partial group
ナイショ 秘密
Bí mật
加群 かぐん
nhóm cộng
群部 ぐんぶ
các huyện ngoại thành
加密列 かみつれ
hoa cúc La Mã
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.