Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
夫夫 おっとおっと
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
静静 しずしず
Mọi hoạt dộng được thực hiện lặng lẽ và chậm rãi
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.
安静 あんせい 週間は安静です
điềm
夫 おっと
chồng
種種 しゅじゅ
Đa dạng
静 せい しず
sự tĩnh lặng